Có 2 kết quả:

拖后腿 tuō hòu tuǐ ㄊㄨㄛ ㄏㄡˋ ㄊㄨㄟˇ拖後腿 tuō hòu tuǐ ㄊㄨㄛ ㄏㄡˋ ㄊㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to impede
(2) to obstruct
(3) to hold back

Từ điển Trung-Anh

(1) to impede
(2) to obstruct
(3) to hold back