Có 2 kết quả:
拖后腿 tuō hòu tuǐ ㄊㄨㄛ ㄏㄡˋ ㄊㄨㄟˇ • 拖後腿 tuō hòu tuǐ ㄊㄨㄛ ㄏㄡˋ ㄊㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to impede
(2) to obstruct
(3) to hold back
(2) to obstruct
(3) to hold back
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to impede
(2) to obstruct
(3) to hold back
(2) to obstruct
(3) to hold back
Bình luận 0